Some examples of word usage: exhausts
1. The car's exhausts were emitting thick, black smoke.
(Các ống xả của xe ô tô đang phát ra khói đen đậm.)
2. After running a marathon, she was completely exhausted.
(Sau khi chạy marathon, cô ấy hoàn toàn kiệt sức.)
3. The exhausts from the factory were polluting the air in the surrounding area.
(Các ống xả từ nhà máy đang làm ô nhiễm không khí trong khu vực xung quanh.)
4. He exhausts all possible options before making a decision.
(Anh ấy kiểm tra tất cả các lựa chọn có thể trước khi đưa ra quyết định.)
5. The constant noise of the city exhausts me.
(Âm thanh liên tục của thành phố khiến tôi mệt mỏi.)
6. The long day of work had exhausted him both physically and mentally.
(Ngày làm việc dài đã làm anh ta mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần.)