Some examples of word usage: fascize
1. The hypnotic music seemed to fascize the audience, leaving them entranced and unable to look away.
- Âm nhạc ma thuật dường như đã làm cho khán giả mê mẫn, khiến họ không thể rời mắt.
2. The intricate details of the painting fascized the art enthusiasts, who couldn't stop staring at it.
- Chi tiết phức tạp của bức tranh đã làm cho những người yêu nghệ thuật mê mẩn, họ không thể ngừng nhìn vào nó.
3. The charismatic speaker had a way of fascizing his listeners with his persuasive words.
- Người phát ngôn quyến rũ có cách làm cho người nghe mê mẩn với những lời nói thuyết phục của mình.
4. The exotic flavors of the dish fascized the food critics, who couldn't get enough of it.
- Hương vị độc đáo của món ăn đã làm cho các nhà phê bình thức ăn mê mẩn, họ không thể cầm chừng được.
5. The mysterious novel had a way of fascizing readers, drawing them into its complex plot.
- Cuốn tiểu thuyết bí ẩn có cách làm cho độc giả mê mẩn, hấp dẫn họ vào cốt truyện phức tạp của nó.
6. The magical performance on stage fascized the audience, transporting them to a different world.
- Bản trình diễn ma thuật trên sân khấu đã làm cho khán giả mê mẩn, đưa họ vào một thế giới khác.