Some examples of word usage: fibred
1. She was impressed by his strong, fibred muscles.
=> Cô ấy ấn tượng với cơ bắp mạnh mẽ của anh ấy.
2. The fabric was soft and fibred, perfect for a cozy sweater.
=> Chất liệu vải mềm và sợi, hoàn hảo cho một chiếc áo len ấm áp.
3. The athlete's fibred body allowed him to excel in his sport.
=> Cơ thể mạnh mẽ của vận động viên giúp anh ấy xuất sắc trong môn thể thao của mình.
4. The fibred strands of hair shone in the sunlight.
=> Các sợi tóc mạnh mẽ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
5. The fibred rope held strong against the weight of the boat.
=> Sợi dây thừng mạnh mẽ chịu đựng được trọng lượng của con thuyền.
6. He admired the fibred determination in her eyes.
=> Anh ấy ngưỡng mộ sự quyết tâm mạnh mẽ trong ánh mắt của cô ấy.