Some examples of word usage: field marshal
1. The field marshal led his troops into battle with great courage and determination.
- Thượng tá đã dẫn đội quân của mình vào trận đánh với sự dũng cảm và quyết tâm lớn.
2. The field marshal was known for his strategic brilliance and tactical expertise.
- Thượng tá nổi tiếng với sự thông minh chiến lược và chuyên môn chiến thuật của mình.
3. The field marshal's orders were to be followed without question by all soldiers under his command.
- Mọi chỉ thị của thượng tá đều phải được tuân thủ mà không được hỏi thêm bất kỳ người lí do nào từ tất cả các lính dưới quyền chỉ huy của ông.
4. The field marshal was promoted for his exceptional leadership skills and outstanding performance on the battlefield.
- Thượng tá đã được thăng chức vì khả năng lãnh đạo xuất sắc và thành tích nổi bật trên chiến trường của mình.
5. The field marshal's presence on the battlefield inspired confidence and boosted the morale of his troops.
- Sự hiện diện của thượng tá trên chiến trường đã truyền cảm hứng và nâng cao tinh thần của đội quân của ông.
6. The field marshal was a legendary figure in military history, known for his brilliant strategies and decisive victories.
- Thượng tá là một huyền thoại trong lịch sử quân sự, nổi tiếng với các chiến lược tuyệt vời và chiến thắng quyết định của mình.