Some examples of word usage: film test
1. The film test showed that the camera was functioning properly.
- Bài kiểm tra phim đã chỉ ra rằng máy ảnh đang hoạt động đúng.
2. Before the movie premiere, the director conducted a film test to ensure the quality of the projection.
- Trước buổi ra mắt phim, đạo diễn đã thực hiện bài kiểm tra phim để đảm bảo chất lượng của phim chiếu.
3. The film test results indicated that there were issues with the lighting in certain scenes.
- Kết quả kiểm tra phim cho thấy có vấn đề với ánh sáng trong một số cảnh.
4. The film test screenings were well received by the audience, leading to high anticipation for the movie's release.
- Các buổi chiếu kiểm tra phim đã được khán giả đón nhận tích cực, dẫn đến sự mong chờ cao cho việc phát hành phim.
5. The film test revealed that there were sound quality problems in the recording.
- Bài kiểm tra phim đã chỉ ra rằng có vấn đề về chất lượng âm thanh trong quá trình ghi âm.
6. The film test screenings allowed the filmmakers to gather feedback from a test audience before finalizing the movie.
- Các buổi chiếu kiểm tra phim cho phép nhà làm phim thu thập phản hồi từ khán giả thử nghiệm trước khi hoàn thiện bộ phim.