Some examples of word usage: fisked
1. The journalist thoroughly fisked the politician's speech to uncover any inconsistencies.
Nhà báo đã thẩm định kỹ lưỡng bài phát biểu của chính trị gia để phát hiện bất kỳ sự không nhất quán nào.
2. The blogger fisked the article, pointing out all the factual errors and misleading information.
Blogger đã phân tích kỹ lưỡng bài viết, chỉ ra tất cả các lỗi thông tin và thông tin sai lệch.
3. The professor fisked the student's essay, providing constructive feedback for improvement.
Giáo sư đã phân tích kỹ lưỡng bài luận của học sinh, cung cấp phản hồi xây dựng để cải thiện.
4. The fact-checking website fisked the viral video, debunking its false claims.
Trang web kiểm chứng sự thật đã phân tích kỹ lưỡng video lan truyền, bác bỏ những tuyên bố sai lầm của nó.
5. The editor fisked the manuscript, making sure it was free of grammatical errors and inconsistencies.
Biên tập viên đã phân tích kỹ lưỡng bản thảo, đảm bảo nó không chứa lỗi ngữ pháp và sự không nhất quán.
6. The watchdog organization fisked the government report, highlighting areas where transparency was lacking.
Tổ chức giám sát đã phân tích kỹ lưỡng báo cáo của chính phủ, nhấn mạnh các lĩnh vực mà trong đó thiếu minh bạch.