Some examples of word usage: fixed
1. I fixed the leaky faucet in the bathroom.
(Tôi sửa chữa vòi sen rò rỉ trong phòng tắm.)
2. The mechanic fixed my car's engine last week.
(Thợ cơ khí đã sửa động cơ xe của tôi vào tuần trước.)
3. The problem was fixed within an hour.
(Vấn đề đã được khắc phục trong vòng một giờ.)
4. He fixed his gaze on the horizon, lost in thought.
(Anh ta nhìn chăm chú vào chân trời, mải mê suy tư.)
5. The price of the meal was fixed, so there were no surprises when the bill came.
(Giá của bữa ăn đã được cố định, nên không có bất kỳ bất ngờ nào khi hóa đơn đến.)
6. The schedule for the day is fixed, so we cannot make any changes.
(Lịch trình cho ngày hôm nay đã được cố định, nên chúng ta không thể thay đổi gì.)