Some examples of word usage: fledgling
1. The fledgling bird attempted its first flight from the nest.
- Con chim non cố gắng bay lần đầu từ tổ.
2. The company is still a fledgling in the industry, but it shows great potential for growth.
- Công ty vẫn còn non trẻ trong ngành công nghiệp, nhưng nó có tiềm năng phát triển lớn.
3. The fledgling writer was thrilled to see her first book published.
- Người viết non tay hào hứng khi thấy cuốn sách đầu tiên của mình được xuất bản.
4. The fledgling musician played her first concert to a small but enthusiastic audience.
- Nghệ sĩ non tuổi trình diễn buổi hòa nhạc đầu tiên của mình trước một khán giả nhỏ nhưng nhiệt tình.
5. The fledgling business owner was learning the ropes of entrepreneurship.
- Chủ doanh nghiệp mới đang học cách làm ăn.
6. The fledgling chef impressed everyone with her culinary skills.
- Đầu bếp mới tài năng đã gây ấn tượng với mọi người bằng kỹ năng nấu ăn của mình.