Some examples of word usage: flimsily
1. The tent was flimsily constructed, and it collapsed in the strong wind.
- Lều được xây dựng một cách mỏng manh, và nó bị đổ trong cơn gió mạnh.
2. The excuse he gave for being late was flimsily made up and no one believed him.
- Lý do anh ta đưa ra để giải thích việc đến muộn là không thuyết phục và không ai tin anh ta.
3. The bridge looked flimsily built, but it was surprisingly sturdy and could support heavy loads.
- Cây cầu trông như được xây một cách mỏng manh, nhưng nó bất ngờ cứng chắc và có thể chịu được tải trọng nặng.
4. She wore a flimsily made dress that tore easily when she caught it on a branch.
- Cô ấy mặc một chiếc váy được làm một cách mỏng manh và nhanh chóng rách khi cô ấy bị bắt vào một cành cây.
5. The flimsily written essay lacked depth and failed to provide any meaningful analysis.
- Bài luận viết một cách mỏng manh thiếu sâu sắc và không cung cấp bất kỳ phân tích ý nghĩa nào.
6. The flimsily constructed toy broke easily when dropped on the floor.
- Đồ chơi được xây dựng một cách mỏng manh dễ vỡ khi rơi xuống sàn.