Some examples of word usage: flustering
1. The unexpected question from the interviewer left me feeling flustered.
Translation: Câu hỏi đột ngột từ người phỏng vấn khiến tôi cảm thấy bối rối.
2. Trying to juggle multiple tasks at once can be quite flustering.
Translation: Cố gắng làm nhiều công việc cùng một lúc có thể làm bạn cảm thấy bối rối.
3. She was flustered when she realized she had forgotten her wallet at home.
Translation: Cô ấy cảm thấy bối rối khi nhận ra cô đã quên ví ở nhà.
4. The loud noise and bright lights of the city can be overwhelming and flustering for some people.
Translation: Âm thanh ồn ào và ánh sáng chói chang của thành phố có thể làm cho một số người cảm thấy áp đảo và bối rối.
5. The constant interruptions were flustering her concentration.
Translation: Sự gián đoạn liên tục làm mất tập trung của cô ấy.
6. He tried to remain calm and composed, but the flustering situation made it difficult.
Translation: Anh ấy cố gắng giữ bình tĩnh và tự chủ, nhưng tình huống làm mất tập trung đã làm cho điều đó trở nên khó khăn.