Nghĩa là gì: foraminatedforaminated /fə'ræminit/ (foraminated) /fə'ræminitid/
tính từ
có lỗ
Some examples of word usage: foraminated
1. The foraminated shell allowed the small creature to breathe underwater.
(Con vỏ có lỗ cho phép sinh vật nhỏ hít thở dưới nước.)
2. The foraminated rock formation provided a unique habitat for marine life.
(Địa hình đá có lỗ tạo môi trường sống độc đáo cho đời sống biển.)
3. Scientists study foraminated structures to better understand ancient ecosystems.
(Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc có lỗ để hiểu rõ hơn về hệ sinh thái cổ đại.)
4. The foraminated pattern on the surface of the leaf was intricate and beautiful.
(Hình dáng có lỗ trên bề mặt của lá rất phức tạp và đẹp.)
5. The foraminated design of the building allowed for natural ventilation.
(Thiết kế có lỗ của tòa nhà tạo điều kiện cho quạt tự nhiên.)
6. The foraminated filter ensured that only clean water passed through.
(Bộ lọc có lỗ đảm bảo chỉ có nước sạch được thông qua.)
Translated into Vietnamese:
1. Con vỏ có lỗ cho phép sinh vật nhỏ hít thở dưới nước.
2. Địa hình đá có lỗ tạo môi trường sống độc đáo cho đời sống biển.
3. Các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc có lỗ để hiểu rõ hơn về hệ sinh thái cổ đại.
4. Hình dáng có lỗ trên bề mặt của lá rất phức tạp và đẹp.
5. Thiết kế có lỗ của tòa nhà tạo điều kiện cho quạt tự nhiên.
6. Bộ lọc có lỗ đảm bảo chỉ có nước sạch được thông qua.
An foraminated meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with foraminated, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, foraminated