Some examples of word usage: formulist
1. The scientist was known for being a meticulous formulist, carefully documenting every step of his experiments.
→ Nhà khoa học nổi tiếng với việc làm công phu, cẩn thận ghi chép từng bước của các thí nghiệm của mình.
2. The mathematician relied on his formulist approach to solve complex equations.
→ Nhà toán học tin tưởng vào cách tiếp cận công thức của mình để giải các phương trình phức tạp.
3. The chef followed a specific formulist recipe to create the perfect dish.
→ Đầu bếp tuân theo một công thức cụ thể để tạo ra món ăn hoàn hảo.
4. The architect's designs were influenced by his formulist principles, focusing on clean lines and geometric shapes.
→ Các thiết kế của kiến trúc sư đã bị ảnh hưởng bởi nguyên tắc công thức của mình, tập trung vào các đường thẳng sạch sẽ và hình học.
5. The writer was a talented formulist, able to craft intricate plots and compelling characters.
→ Nhà văn là một người có tài năng, có khả năng tạo ra cốt truyện phức tạp và nhân vật hấp dẫn.
6. The artist's work was characterized by his formulist approach, using precise techniques to create stunning pieces.
→ Công việc của nghệ sĩ được đặc trưng bởi cách tiếp cận công thức của anh ấy, sử dụng các kỹ thuật chính xác để tạo ra các tác phẩm tuyệt đẹp.