1. I love getting fortune cookies after eating Chinese food.
(Tôi thích nhận được bánh quy may mắn sau khi ăn thức ăn Trung Quốc.)
2. The fortune cookie I got today said I would have good luck in the near future.
(Bánh quy may mắn mà tôi nhận được hôm nay nói rằng tôi sẽ có may mắn trong tương lai gần.)
3. Some people believe that the messages in fortune cookies can predict their future.
(Một số người tin rằng những thông điệp trong bánh quy may mắn có thể dự đoán tương lai của họ.)
4. I always look forward to reading the fortune inside my fortune cookie.
(Tôi luôn mong chờ đọc thông báo bên trong bánh quy may mắn của mình.)
5. The fortune cookie I got at the restaurant had a very generic message in it.
(Bánh quy may mắn mà tôi nhận được ở nhà hàng có một thông điệp rất chung chung.)
6. Some people collect fortune cookies as souvenirs from their favorite Chinese restaurants.
(Một số người thu thập bánh quy may mắn như là một kỷ vật từ nhà hàng Trung Quốc yêu thích của họ.)
1. Tôi thích nhận được bánh quy may mắn sau khi ăn thức ăn Trung Quốc.
2. Bánh quy may mắn mà tôi nhận được hôm nay nói rằng tôi sẽ có may mắn trong tương lai gần.
3. Một số người tin rằng những thông điệp trong bánh quy may mắn có thể dự đoán tương lai của họ.
4. Tôi luôn mong chờ đọc thông báo bên trong bánh quy may mắn của mình.
5. Bánh quy may mắn mà tôi nhận được ở nhà hàng có một thông điệp rất chung chung.
6. Một số người thu thập bánh quy may mắn như là một kỷ vật từ nhà hàng Trung Quốc yêu thích của họ.
An fortune cookie meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fortune cookie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, fortune cookie