Some examples of word usage: forum
1. I frequently visit an online forum to discuss my favorite TV show with other fans.
- Tôi thường xuyên ghé thăm một diễn đàn trực tuyến để thảo luận về chương trình truyền hình yêu thích của mình với các fan khác.
2. The forum will be held next week to address community concerns about the proposed construction project.
- Diễn đàn sẽ được tổ chức vào tuần tới để giải quyết các vấn đề của cộng đồng liên quan đến dự án xây dựng đề xuất.
3. The company's CEO participated in a forum on sustainability where he discussed the company's environmental initiatives.
- Giám đốc điều hành của công ty tham gia một diễn đàn về bền vững, nơi ông đã thảo luận về các sáng kiến môi trường của công ty.
4. She posted a question on the forum asking for advice on how to improve her photography skills.
- Cô ấy đăng một câu hỏi trên diễn đàn yêu cầu lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng chụp ảnh của mình.
5. The forum was a platform for experts to share their knowledge and insights on the latest developments in the field.
- Diễn đàn là một nền tảng cho các chuyên gia chia sẻ kiến thức và hiểu biết của họ về các tiến triển mới nhất trong lĩnh vực đó.
6. Students can use the forum to ask questions and collaborate on group projects outside of class.
- Sinh viên có thể sử dụng diễn đàn để đặt câu hỏi và hợp tác trong các dự án nhóm ngoài giờ học.