Some examples of word usage: frater
1. My frater and I always enjoy spending time together. - Anh trai tôi và tôi luôn thích dành thời gian cùng nhau.
2. The fraternal bond between siblings is unbreakable. - Mối quan hệ anh em giữa các anh chị em là không thể phá vỡ.
3. He is my frater in arms, always ready to fight by my side. - Anh ấy là đồng đội của tôi, luôn sẵn sàng chiến đấu bên cạnh tôi.
4. The fraternity of firefighters is a close-knit community. - Cộng đồng lính chữa cháy là một cộng đồng gắn kết.
5. She joined a sorority to find a sense of sisterhood in college. - Cô ấy tham gia một hội nữ sinh để tìm kiếm tình đoàn kết ở trường đại học.
6. The fraternity of monks lived a simple and humble life. - Cộng đồng tu sĩ sống một cuộc sống đơn giản và khiêm nhường.