Some examples of word usage: fully insured plan
1. My company offers a fully insured plan to all employees, providing comprehensive coverage for medical expenses.
- Công ty của tôi cung cấp một kế hoạch bảo hiểm đầy đủ cho tất cả nhân viên, cung cấp bảo hiểm toàn diện cho các chi phí y tế.
2. It is important to choose a fully insured plan that meets your specific needs and budget.
- Quan trọng là chọn một kế hoạch bảo hiểm đầy đủ phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
3. With a fully insured plan, you can rest assured that you are protected in case of any unexpected medical emergencies.
- Với một kế hoạch bảo hiểm đầy đủ, bạn có thể yên tâm rằng bạn được bảo vệ trong trường hợp có bất kỳ tình huống khẩn cấp y tế nào.
4. The fully insured plan includes coverage for prescription medications, doctor visits, and hospital stays.
- Kế hoạch bảo hiểm đầy đủ bao gồm bảo hiểm cho các loại thuốc kê đơn, viện phí và nghỉ viện.
5. Many people opt for a fully insured plan because it provides peace of mind knowing that their health needs are covered.
- Nhiều người chọn một kế hoạch bảo hiểm đầy đủ vì nó mang lại sự bình an tâm hồn khi biết rằng nhu cầu sức khỏe của họ đã được bảo vệ.
6. Before enrolling in a fully insured plan, be sure to carefully review the coverage options and compare them with other plans.
- Trước khi tham gia một kế hoạch bảo hiểm đầy đủ, hãy chắc chắn kiểm tra kỹ các lựa chọn bảo hiểm và so sánh chúng với các kế hoạch khác.