Some examples of word usage: functional disease
1. Functional diseases do not have a specific identifiable cause, making them difficult to diagnose.
Bệnh chức năng không có nguyên nhân cụ thể xác định, làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn.
2. Treatment for functional diseases often focuses on managing symptoms and improving quality of life.
Việc điều trị bệnh chức năng thường tập trung vào việc quản lý triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
3. Common examples of functional diseases include irritable bowel syndrome and fibromyalgia.
Những ví dụ phổ biến về bệnh chức năng bao gồm hội chứng ruột kích thích và bệnh đau cơ xương.
4. Functional diseases can significantly impact a person's daily activities and overall well-being.
Bệnh chức năng có thể ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động hàng ngày và sức khỏe tổng thể của một người.
5. It is important for individuals with functional diseases to work closely with healthcare providers to manage their condition.
Quan trọng cho những người mắc bệnh chức năng là làm việc chặt chẽ với các nhà cung cấp dịch vụ y tế để quản lý tình trạng của họ.
6. Research continues to explore new treatments and interventions for functional diseases.
Nghiên cứu tiếp tục khám phá các phương pháp điều trị và can thiệp mới cho bệnh chức năng.