((viết tắt) của Government man) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhân viên cục điều tra liên bang về các tội ác
Some examples of word usage: g.man
1. The g-man was tasked with investigating the criminal organization.
-> Người đàn ông g được giao nhiệm vụ điều tra tổ chức tội phạm.
2. The g-man interrogated the suspect for hours.
-> Người đàn ông g thẩm vấn nghi phạm trong nhiều giờ.
3. The g-man was known for his sharp investigative skills.
-> Người đàn ông g được biết đến với kỹ năng điều tra sắc bén của mình.
4. The g-man was always dressed in a sharp suit and tie.
-> Người đàn ông g luôn mặc bộ vest và cà vạt sắc sảo.
5. The g-man followed the suspect discreetly through the crowded city streets.
-> Người đàn ông g theo dõi nghi phạm một cách kín đáo qua những con đường đông đúc của thành phố.
6. The g-man finally caught the mastermind behind the criminal operation.
-> Người đàn ông g cuối cùng đã bắt được trí tuệ chủ mưu đứng sau hoạt động tội phạm.
An g.man meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with g.man, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, g.man