(lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn từ trên cao xuống
dùng đùi nhọn đâm dã thú
Some examples of word usage: ganch
1. She used a ganch to hang up her coats in the hallway.
-> Cô ấy đã sử dụng một cái móc để treo áo khoác trong hành lang.
2. The ganch on the wall was perfect for holding the keys.
-> Cái móc treo trên tường rất hoàn hảo để giữ chìa khóa.
3. I need to buy some more ganches for organizing my jewelry.
-> Tôi cần mua thêm một số cái móc để sắp xếp trang sức của mình.
4. The ganch in the shed was covered in cobwebs.
-> Cái móc trong nhà kho bị phủ đầy tơ nhện.
5. Can you please hand me the ganch so I can hang up this picture?
-> Bạn có thể đưa cho tôi cái móc để tôi có thể treo bức tranh này không?
6. The ganch in the closet is perfect for keeping my scarves organized.
-> Cái móc trong tủ quần áo rất hoàn hảo để giữ cho khăn của tôi được sắp xếp gọn gàng.
An ganch meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ganch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ganch