Some examples of word usage: gashed
1. The knife slipped and gashed his hand.
- Con dao trượt và đã đâm thủng tay anh ấy.
2. The jagged rock gashed her leg as she fell.
- Tảng đá sắc cạnh đã làm rách chân cô ấy khi cô ấy ngã.
3. The broken glass gashed his arm when he tried to clean it up.
- Lát kính vỡ đã làm rách cánh tay anh ấy khi anh ấy cố dọn dẹp nó.
4. The athlete gashed his knee during the race.
- Vận động viên đã làm rách đầu gối của mình trong cuộc đua.
5. The sharp metal edge gashed the fabric of her dress.
- Cạnh kim loại sắc đã làm rách vải của chiếc váy của cô ấy.
6. The car accident gashed the side of the vehicle, causing extensive damage.
- Tai nạn xe hơi đã làm rách bên xe, gây ra thiệt hại lớn.