Some examples of word usage: gaudier
1. The gaudier the decorations, the more festive the atmosphere.
(Tối kỳ cục trang trí, không khí lễ hội càng phấn khích.)
2. She preferred simpler designs while her sister opted for gaudier ones.
(Cô ấy thích những thiết kế đơn giản hơn trong khi em gái cô chọn những thiết kế kỳ cục hơn.)
3. The gaudier the outfit, the more attention it attracted.
(Trang phục càng kỳ cục, càng thu hút sự chú ý.)
4. The gaudier the colors, the more eye-catching the painting.
(Màu sắc càng kỳ cục, tranh càng hấp dẫn hơn.)
5. The gaudier the advertisement, the more likely people will notice it.
(Quảng cáo càng kỳ cục, người ta càng dễ nhận ra.)
6. The gaudier the packaging, the more appealing the product seemed.
(Bao bì càng kỳ cục, sản phẩm càng hấp dẫn hơn.)
1. Trang trí càng kỳ cục, không khí lễ hội càng phấn khích.
2. Cô ấy thích những thiết kế đơn giản hơn trong khi em gái cô chọn những thiết kế kỳ cục hơn.
3. Trang phục càng kỳ cục, càng thu hút sự chú ý.
4. Màu sắc càng kỳ cục, tranh càng hấp dẫn hơn.
5. Quảng cáo càng kỳ cục, người ta càng dễ nhận ra.
6. Bao bì càng kỳ cục, sản phẩm càng hấp dẫn hơn.