1. She brushed a strand of hair away from her gena.
(Cô ấy vuốt một sợi tóc ra khỏi má.)
2. The doctor examined the patient's gena for any signs of infection.
(Bác sĩ kiểm tra má của bệnh nhân để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.)
3. His gena dimpled when he smiled.
(Má của anh ấy nhăn lại khi anh ấy cười.)
4. She applied a light blush to her gena for a rosy glow.
(Cô ấy thoa một lớp phấn hồng nhẹ lên má để có làn da hồng hào.)
5. The baby's gena were chubby and adorable.
(Má của em bé dày và đáng yêu.)
6. He kissed her gena softly before saying goodbye.
(Anh ấy hôn nhẹ lên má cô ấy trước khi nói lời tạm biệt.)
1. Cô ấy vuốt một sợi tóc ra khỏi má.
2. Bác sĩ kiểm tra má của bệnh nhân để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.
3. Má của anh ấy nhăn lại khi anh ấy cười.
4. Cô ấy thoa một lớp phấn hồng nhẹ lên má để có làn da hồng hào.
5. Má của em bé dày và đáng yêu.
6. Anh ấy hôn nhẹ lên má cô ấy trước khi nói lời tạm biệt.
An gena meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gena, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, gena