Some examples of word usage: generality
1. The speaker's argument was weakened by its reliance on vague generalities rather than specific evidence.
Argument của người nói đã bị suy yếu vì phụ thuộc vào những điều chung chung thay vì bằng chứng cụ thể.
2. It is important to avoid making sweeping generalities about entire groups of people based on stereotypes.
Quan trọng là tránh việc đưa ra những phát biểu tổng quát về toàn bộ nhóm người dựa trên các kiểu mẫu.
3. The book discussed the generality of human behavior, highlighting common patterns across different cultures.
Cuốn sách đã thảo luận về sự tổng quát của hành vi con người, nhấn mạnh vào các mẫu tương đồng qua các văn hóa khác nhau.
4. In her speech, the politician relied on generality rather than specific policy proposals.
Trong bài phát biểu của mình, chính trị gia đã dựa vào sự tổng quát thay vì những đề xuất chính sách cụ thể.
5. The article criticized the author for making unsupported generalities about the causes of poverty.
Bài báo chỉ trích tác giả đã đưa ra những điều chung chung không được hỗ trợ về nguyên nhân của nghèo đói.
6. When discussing complex issues, it is important to move beyond generality and focus on specific details.
Khi thảo luận về các vấn đề phức tạp, quan trọng là vượt qua sự tổng quát và tập trung vào các chi tiết cụ thể.