to get one's troops across the river: cho quân đội qua sông
giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết
to get across an idea: trình bày ý kiến một cách khúc chiết
Some examples of word usage: get across
1. The teacher struggled to get across the complex concept to the students.
(Giáo viên gặp khó khăn khi truyền đạt khái niệm phức tạp đến học sinh.)
2. He tried his best to get his point across during the meeting.
(Anh ấy cố gắng hết sức để truyền đạt ý kiến của mình trong cuộc họp.)
3. It's important to find effective ways to get your message across to a larger audience.
(Quan trọng là tìm cách hiệu quả để truyền đạt thông điệp của mình đến đông đảo người nghe.)
4. The artist used vibrant colors to get across the emotion of joy in his painting.
(Họa sĩ sử dụng các màu sắc tươi sáng để truyền đạt cảm xúc của niềm vui trong bức tranh của mình.)
5. I hope my words can get across how grateful I am for your help.
(Tôi hy vọng lời nói của mình có thể truyền đạt được sự biết ơn của tôi với sự giúp đỡ của bạn.)
6. The advertisement was successful in getting the message across to consumers about the new product.
(Quảng cáo đã thành công trong việc truyền đạt thông điệp đến người tiêu dùng về sản phẩm mới.)
An get across meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get across, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, get across