Some examples of word usage: glue sniffing
1. Glue sniffing is a dangerous activity that can lead to serious health problems.
- Việc hít keo là một hoạt động nguy hiểm có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
2. Many young people engage in glue sniffing as a way to escape reality.
- Nhiều thanh niên tham gia hít keo như một cách trốn tránh thực tế.
3. The government has implemented campaigns to raise awareness about the dangers of glue sniffing.
- Chính phủ đã triển khai các chiến dịch để nâng cao nhận thức về nguy hiểm của việc hít keo.
4. Parents should talk to their children about the risks of glue sniffing and discourage them from trying it.
- Phụ huynh nên nói chuyện với con cái về nguy cơ của việc hít keo và khuyến khích chúng không nên thử.
5. The school counselor organized a workshop to educate students about the dangers of glue sniffing.
- Cố vấn trường tổ chức một buổi học để giáo dục học sinh về nguy cơ của việc hít keo.
6. If you suspect someone is engaging in glue sniffing, it's important to seek help and intervention.
- Nếu bạn nghi ngờ ai đó đang tham gia hít keo, quan trọng là phải tìm kiếm sự giúp đỡ và can thiệp.