Some examples of word usage: goblefish
1. The goblefish is known for its ability to puff up into a ball when threatened.
(Con cá nóc nổi tiếng với khả năng phồng lên thành quả bóng khi bị đe dọa.)
2. The goblefish has spiky fins that can deter predators.
(Con cá nóc có vây gai có thể ngăn chặn kẻ săn mồi.)
3. The goblefish is a master of camouflage, blending in with its surroundings to avoid detection.
(Con cá nóc là một bậc thầy ẩn mình, hòa mình vào môi trường xung quanh để tránh bị phát hiện.)
4. The goblefish is a slow swimmer but can quickly inflate itself to escape danger.
(Con cá nóc bơi chậm nhưng có thể nhanh chóng phồng lên để thoát khỏi nguy hiểm.)
5. The goblefish is a fascinating creature to observe in its natural habitat.
(Con cá nóc là một sinh vật hấp dẫn để quan sát trong môi trường tự nhiên của nó.)
6. The goblefish is not typically aggressive towards humans unless provoked.
(Con cá nóc thường không hung dữ với con người trừ khi bị kích động.)