Some examples of word usage: gownsman
1. The gownsman looked very distinguished in his academic robes.
Người đàn ông mặc áo choàng trông rất trang trọng trong bộ trang phục học thuật của mình.
2. As a gownsman, he was expected to uphold the traditions of the university.
Là một người đàn ông mặc áo choàng, anh ta được kỳ vọng sẽ giữ vững truyền thống của trường đại học.
3. The gownsman was proud to be part of such a prestigious institution.
Người đàn ông mặc áo choàng tự hào khi là một phần của một cơ sở giáo dục danh tiếng như vậy.
4. The gownsman greeted his fellow scholars with a warm smile.
Người đàn ông mặc áo choàng chào đón các học giả đồng nghiệp của mình với nụ cười ấm áp.
5. The gownsman stood out in the crowd with his distinctive attire.
Người đàn ông mặc áo choàng nổi bật trong đám đông với trang phục đặc biệt của mình.
6. The gownsman was known for his knowledge and expertise in the field of literature.
Người đàn ông mặc áo choàng nổi tiếng với kiến thức và chuyên môn của mình trong lĩnh vực văn học.