Some examples of word usage: grander
1. The palace was even grander than I had imagined.
Translation: Cung điện còn hoành tráng hơn cả những gì tôi tưởng tượng.
2. The grander the celebration, the more people will attend.
Translation: Càng lớn lên sự kiện, càng nhiều người sẽ tham gia.
3. As she climbed higher up the mountain, the views became grander.
Translation: Khi cô ấy leo cao hơn núi, cảnh quan trở nên hoành tráng hơn.
4. The grander the hotel, the higher the price.
Translation: Khách sạn càng hoành tráng, giá càng đắt đỏ.
5. The grander the scheme, the more risks are involved.
Translation: Kế hoạch càng hoành tráng, càng có nhiều rủi ro.
6. The grander the vision, the harder the work required to achieve it.
Translation: Tầm nhìn càng hoành tráng, công việc càng phức tạp để đạt được nó.