Some examples of word usage: grin
1. She couldn't help but grin when she saw her favorite band playing live.
- Cô ấy không thể không mỉm cười khi cô ấy thấy ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.
2. The little girl grinned with excitement as she opened her birthday presents.
- Cô bé mỉm cười vui mừng khi mở các món quà sinh nhật của mình.
3. Despite the rain, he continued to grin as he danced in the street.
- Mặc cho mưa, anh vẫn tiếp tục mỉm cười khi anh nhảy múa trên đường phố.
4. The mischievous boy grinned as he played a prank on his sister.
- Cậu bé nghịch ngợm mỉm cười khi chơi trò đùa với em gái.
5. The old man grinned as he reminisced about his youth.
- Ông già mỉm cười khi hồi tưởng về tuổi trẻ của mình.
6. She couldn't hide her grin when she heard the good news.
- Cô ấy không thể giấu nổi nụ cười khi nghe tin vui.