Some examples of word usage: guileless
1. She had a guileless smile that made everyone trust her.
- Cô ấy có một nụ cười ngây thơ khiến ai cũng tin tưởng vào cô ấy.
2. Despite his guileless appearance, he was actually quite cunning.
- Mặc dù trông anh ấy ngây thơ, nhưng thực ra anh ấy khá là mưu trí.
3. The child's guileless honesty was refreshing in a world full of deceit.
- Sự trung thực ngây thơ của đứa trẻ đã làm mới mát trong một thế giới đầy gian trá.
4. He spoke with a guileless sincerity that touched everyone's hearts.
- Anh ấy nói chuyện với sự chân thành ngây thơ làm xúc động lòng người.
5. Her guileless nature made her an easy target for manipulation.
- Bản chất ngây thơ của cô ấy khiến cô trở thành mục tiêu dễ bị kiểm soát.
6. The old man's guileless kindness endeared him to all who knew him.
- Sự tốt bụng ngây thơ của ông già đã khiến mọi người yêu quý ông.