1. The zoo has created a natural habitat for the endangered species.
- Sở thú đã tạo ra môi trường sống tự nhiên cho các loài đang bị đe dọa.
2. The destruction of forests is causing many animals to lose their habitat.
- Sự phá hủy rừng đang làm cho nhiều loài vật mất môi trường sống của chúng.
3. The river delta provides a rich habitat for a variety of bird species.
- Đồng bằng sông chảy cung cấp một môi trường sống phong phú cho nhiều loài chim khác nhau.
4. Conservation efforts are being made to protect the habitat of the giant panda.
- Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ môi trường sống của gấu trúc khổng lồ.
5. The coral reef is a unique and fragile habitat that needs to be preserved.
- Rạn san hô là một môi trường sống độc đáo và dễ vỡ cần phải được bảo tồn.
6. Urban development is encroaching on the natural habitat of many wild animals.
- Sự phát triển đô thị đang xâm phạm vào môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật hoang dã.
Translation in Vietnamese:
1. Sở thú đã tạo ra môi trường sống tự nhiên cho các loài đang bị đe dọa.
2. Sự phá hủy rừng đang làm cho nhiều loài vật mất môi trường sống của chúng.
3. Đồng bằng sông chảy cung cấp một môi trường sống phong phú cho nhiều loài chim khác nhau.
4. Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ môi trường sống của gấu trúc khổng lồ.
5. Rạn san hô là một môi trường sống độc đáo và dễ vỡ cần phải được bảo tồn.
6. Sự phát triển đô thị đang xâm phạm vào môi trường sống tự nhiên của nhiều loài động vật hoang dã.
An habitat meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with habitat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, habitat