Some examples of word usage: hardbacks
1. I prefer to buy hardbacks instead of paperbacks because they last longer.
Tôi thích mua sách bìa cứng hơn là sách bìa mềm vì chúng kéo dài thời gian sử dụng.
2. The bookstore had a sale on hardbacks, so I bought a few to add to my collection.
Cửa hàng sách có khuyến mãi sách bìa cứng, vì vậy tôi đã mua vài cuốn để thêm vào bộ sưu tập của mình.
3. I enjoy the weight and durability of hardbacks when reading in bed.
Tôi thích cảm giác nặng nề và bền bỉ của sách bìa cứng khi đọc trên giường.
4. The library had a great selection of hardbacks in the classics section.
Thư viện có một bộ sưu tập tuyệt vời về sách bìa cứng trong phần văn học kinh điển.
5. I always make sure to protect my hardbacks from dust and damage.
Tôi luôn đảm bảo bảo vệ sách bìa cứng của mình khỏi bụi và hỏng hóc.
6. The hardbacks on the top shelf were difficult to reach, but I managed to grab one.
Các cuốn sách bìa cứng trên kệ trên rất khó để lấy, nhưng tôi đã làm được.