Some examples of word usage: hatchbacks
1. Hatchbacks are popular because they offer more storage space than traditional sedans.
=> Các xe hatchback phổ biến vì chúng cung cấp nhiều không gian lưu trữ hơn so với sedan truyền thống.
2. I prefer hatchbacks because they are more versatile and practical for everyday use.
=> Tôi thích xe hatchback vì chúng linh hoạt và tiện lợi hơn cho việc sử dụng hàng ngày.
3. Hatchbacks are known for their compact size and easy maneuverability in city traffic.
=> Xe hatchback nổi tiếng với kích thước nhỏ gọn và khả năng điều khiển dễ dàng trong giao thông thành phố.
4. Many hatchbacks come with folding rear seats, allowing for extra cargo space when needed.
=> Nhiều xe hatchback đi kèm với ghế sau gập, cho phép tạo thêm không gian chứa hàng khi cần.
5. Hatchbacks are a popular choice for young families due to their affordability and practicality.
=> Xe hatchback là lựa chọn phổ biến cho các gia đình trẻ vì giá cả phải chăng và tính thực tiễn.
6. The hatchback design allows for easy access to the trunk, making loading and unloading items more convenient.
=> Thiết kế hatchback cho phép dễ dàng truy cập vào cốp sau, làm cho việc xếp và dỡ hàng trở nên thuận tiện hơn.