Some examples of word usage: havocs
1. The hurricane wreaked havoc on the coastal town, destroying homes and businesses.
- Cơn lốc xoá sạch nhà cửa và cửa hàng ở thị trấn ven biển.
2. The children ran through the house, causing havoc and making a mess.
- Bọn trẻ chạy tung tóe trong nhà, gây ra sự hỗn loạn và làm bừa bộn.
3. The pandemic has wreaked havoc on the economy, leading to widespread job losses.
- Đại dịch đã gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế, dẫn đến việc mất việc làm lan rộng.
4. The protesters created havoc in the city streets, blocking traffic and causing chaos.
- Các cuộc biểu tình đã tạo ra hỗn loạn trên các con phố của thành phố, làm tắc nghẽn giao thông và gây ra hỗn loạn.
5. The wildfire swept through the forest, leaving behind a trail of destruction and havoc.
- Đám cháy rừng quét qua khu rừng, để lại dấu vết của sự tàn phá và hỗn loạn.
6. The virus spread quickly through the crowded city, causing havoc among the population.
- Virus lan rộng nhanh chóng trong thành phố đông đúc, gây ra hỗn loạn trong dân số.