Some examples of word usage: headsmen
1. The headsman carried out his duty by executing the condemned prisoner.
Người chém đầu thực hiện nhiệm vụ của mình bằng cách hành quyết tù nhân bị kết án.
2. In ancient times, headsman were often feared and respected for their role in carrying out executions.
Trong thời cổ, người chém đầu thường được sợ hãi và tôn trọng vì vai trò của họ trong việc thực hiện hành quyết.
3. The headsman sharpened his axe in preparation for the upcoming execution.
Người chém đầu mài búa của mình để chuẩn bị cho việc hành quyết sắp tới.
4. The headsman's job was to carry out the death sentences handed down by the court.
Công việc của người chém đầu là thực hiện các án tử hình được tòa án ra phán.
5. The headsman's executioner's mask concealed his identity during the execution.
Mặt nạ của người chém đầu che giấu danh tính của mình trong quá trình hành quyết.
6. The headsman's reputation as a skilled executioner spread throughout the kingdom.
Danh tiếng của người chém đầu như là một thợ chém giỏi đã lan rộng khắp vương quốc.