Some examples of word usage: heavy industry
1. Heavy industry plays a significant role in our economy, producing goods such as steel and machinery.
Ngành công nghiệp nặng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của chúng ta, sản xuất các mặt hàng như thép và máy móc.
2. The region is known for its heavy industry, with factories and manufacturing plants dominating the landscape.
Khu vực này nổi tiếng với ngành công nghiệp nặng, với các nhà máy và cơ sở sản xuất chiếm ưu thế trong cảnh quan.
3. Environmental concerns have led to calls for stricter regulations on heavy industry to reduce pollution.
Những lo ngại về môi trường đã đưa đến yêu cầu về việc áp dụng các quy định nghiêm ngặt đối với ngành công nghiệp nặng để giảm ô nhiễm.
4. The government is investing in infrastructure to support the growth of heavy industry in the region.
Chính phủ đang đầu tư vào hạ tầng để hỗ trợ sự phát triển của ngành công nghiệp nặng trong khu vực.
5. Workers in heavy industry often face hazardous conditions and must adhere to strict safety protocols.
Các công nhân trong ngành công nghiệp nặng thường phải đối mặt với điều kiện nguy hiểm và phải tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.
6. The decline of heavy industry in the region has had a significant impact on the local economy.
Sự suy giảm của ngành công nghiệp nặng trong khu vực đã có tác động lớn đến nền kinh tế địa phương.