Some examples of word usage: hejira
1. The hejira of the refugees began at dawn, as they fled their war-torn country.
- Cuộc di cư của những người tị nạn bắt đầu vào lúc bình minh, khi họ chạy trốn khỏi đất nước bị chiến tranh tàn phá.
2. The hejira of the early settlers across the American frontier was a perilous journey filled with challenges.
- Cuộc di cư của những người định cư sớm qua biên giới Mỹ là một hành trình nguy hiểm đầy thách thức.
3. The hejira of the nomadic tribe took them across vast deserts in search of water and grazing land.
- Cuộc di cư của bộ tộc du mục đưa họ qua những sa mạc rộng lớn để tìm kiếm nước và đất chăn thả.
4. The hejira of the pilgrims to Mecca is a sacred journey for Muslims around the world.
- Cuộc di cư của những người hành hương đến Mekka là một hành trình linh thiêng đối với người Hồi giáo trên khắp thế giới.
5. The hejira of the prophet Muhammad from Mecca to Medina marked a turning point in Islamic history.
- Cuộc di cư của tiên tri Muhammad từ Mekka đến Medina đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử Hồi giáo.
6. The hejira of the monarchs fleeing the revolution led to the downfall of the royal family.
- Cuộc di cư của các vị vua chạy trốn cuộc cách mạng dẫn đến sụp đổ của hoàng gia.