Some examples of word usage: helluva
1. That was a helluva party last night.
Đó là một buổi tiệc đám cưới độc đáo tối qua.
2. She's a helluva singer, isn't she?
Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời, phải không?
3. It's going to take a helluva lot of work to finish this project on time.
Sẽ cần rất nhiều công việc để hoàn thành dự án này đúng hạn.
4. He's a helluva player on the football team.
Anh ấy là một cầu thủ xuất sắc trên đội bóng đá.
5. That was a helluva storm that passed through here last night.
Đó là một cơn bão kinh hoàng đã đi qua đây tối qua.
6. She's got a helluva temper when she's angry.
Cô ấy có một tính cách tức giận khủng khiếp khi cô ấy tức giận.