Some examples of word usage: hint
1. She gave me a hint about where to find the hidden key.
( Cô ấy cho tôi một gợi ý về nơi tìm thấy chìa khóa bí mật.)
2. The teacher dropped a hint about the upcoming test during class.
( Giáo viên đã nhá hàng về bài kiểm tra sắp tới trong lớp học.)
3. I need a hint to solve this crossword puzzle.
( Tôi cần một gợi ý để giải câu đố chữ ký này.)
4. He dropped subtle hints about his feelings for her.
( Anh ta đã nhá hàng một cách tinh tế về tình cảm của mình với cô ấy.)
5. The detective followed every hint, leading him closer to solving the crime.
( Thám tử theo dõi mọi gợi ý, dẫn anh ta gần hơn đến việc giải quyết vụ án.)
6. Can you give me a hint on how to approach this difficult situation?
( Bạn có thể cho tôi một gợi ý về cách tiếp cận tình huống khó khăn này không?)