Some examples of word usage: homebird
1. My sister is such a homebird - she never likes going out and would rather stay in with a good book.
-> Chị gái tôi là một người ở nhà - cô ấy không thích đi ra ngoài và thích ở nhà đọc sách.
2. I used to be a homebird, but now I enjoy going out and exploring new places.
-> Tôi trước đây là một người ở nhà, nhưng giờ tôi thích đi ra ngoài và khám phá những nơi mới.
3. My best friend is a total homebird - she's always happiest when she's at home with her family.
-> Bạn thân của tôi là một người ở nhà hoàn toàn - cô ấy luôn hạnh phúc nhất khi ở nhà với gia đình.
4. Being a homebird can sometimes be seen as boring, but I find comfort and joy in being in my own space.
-> Việc làm một người ở nhà đôi khi có thể bị coi là nhàm chán, nhưng tôi tìm thấy sự an ủi và niềm vui khi ở trong không gian của mình.
5. Some people are natural homebirds and prefer the familiarity and comfort of their own home over anything else.
-> Một số người là người ở nhà tự nhiên và thích sự quen thuộc và thoải mái của ngôi nhà của họ hơn bất cứ điều gì khác.
6. Despite being a homebird, I do enjoy the occasional outing with friends to break the routine.
-> Mặc dù là người ở nhà, tôi vẫn thích thú khi đi chơi cùng bạn bè để phá vỡ sự đều đặn.