Some examples of word usage: homonymy
1. Homonymy refers to the phenomenon where two or more words have the same pronunciation but different meanings.
(Đồng âm đề cập đến hiện tượng khi hai hoặc nhiều từ có cùng cách phát âm nhưng có ý nghĩa khác nhau.)
2. The homonymy of "bark" as both the sound a dog makes and the outer covering of a tree can lead to confusion in communication.
(Đồng âm của "bark" khi vừa là âm thanh mà chó phát ra và vỏ bên ngoài của một cây có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp.)
3. In linguistics, homonymy is a common topic of study as it can shed light on the complexities of language and meaning.
(Trong ngôn ngữ học, đồng âm là một chủ đề phổ biến được nghiên cứu vì nó có thể làm sáng tỏ những phức tạp của ngôn ngữ và ý nghĩa.)
4. The homonymy of "bow" as both a type of knot and a gesture of respect showcases the versatility of language.
(Đồng âm của "bow" khi vừa là một loại nút và vừa là một cử chỉ của sự tôn trọng thể hiện sự linh hoạt của ngôn ngữ.)
5. Teachers often use examples of homonymy in their lessons to help students understand the nuances of language.
(Giáo viên thường sử dụng ví dụ về đồng âm trong bài học của mình để giúp học sinh hiểu rõ sự tinh tế của ngôn ngữ.)
6. The study of homonymy can reveal interesting insights into how words can have multiple meanings and interpretations.
(Việc nghiên cứu về đồng âm có thể đưa ra những cái nhìn thú vị về cách từ có thể có nhiều ý nghĩa và diễn giải.)