(thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn)
(thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)
mũi đất; khúc cong (của con sông)
(nghĩa bóng) cạm bẫy
by hook or by crook
bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)
to drop (pop) off the hooks
(từ lóng) chết
hook and eye
cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)
hook, line and sinker
(xem) sinker
on one's own hook
(từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
to take (sling) one's hook
(từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
ngoại động từ
móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc
câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)
(từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy
(thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh)
(thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)
(thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)
nội động từ
cong lại thành hình móc
(+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)
to look it
chuồn, tẩu, cuốn gói
Some examples of word usage: hook
1. He used a fishing hook to catch a big trout.
Anh ấy đã sử dụng một lưỡi câu để bắt một con cá hồi lớn.
2. The catchy melody of the song really hooked me in.
Âm nhạc bắt tai của bài hát thực sự đã thu hút tôi.
3. She managed to hook a job at the prestigious law firm.
Cô ấy đã thành công trong việc kiếm được một công việc tại văn phòng luật sư uy tín.
4. He used a clever hook in his presentation to grab the audience's attention.
Anh ấy đã sử dụng một chiêu bài thông minh trong bài thuyết trình của mình để thu hút sự chú ý của khán giả.
5. The movie has a surprising twist at the end that really hooks you.
Bộ phim có một sự thay đổi bất ngờ ở cuối cùng thực sự đã thu hút bạn.
6. She hooked her arm through his as they walked down the street.
Cô ấy đã móc cánh tay qua cánh tay anh ta khi họ đi dọc con đường.
An hook meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hook, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, hook