Some examples of word usage: horatian
1. The play was written in a Horatian style, with a focus on wit and satire.
(Tragedi được viết theo phong cách Horatian, tập trung vào sự hài hước và châm biếm.)
2. The poet's Horatian odes were well-received by critics for their clever wordplay.
(Những bài thơ Horatian của nhà thơ đã được các nhà phê bình đánh giá cao vì sự chơi chữ thông minh.)
3. The Horatian approach to comedy emphasizes the importance of restraint and balance.
(Phương pháp Horatian trong hài kịch nhấn mạnh vào sự kiềm chế và cân bằng.)
4. The essayist's Horatian wit and humor made her writing a joy to read.
(Tính hài hước và châm biếm Horatian của người viết bài làm cho việc đọc các tác phẩm của cô trở nên vui vẻ.)
5. The Horatian perspective on life encourages us to find humor in even the darkest moments.
(Quan điểm Horatian về cuộc sống khuyến khích chúng ta tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc tối tăm nhất.)
6. The Horatian tradition of satire has influenced many modern comedians and writers.
(Truyền thống châm biếm Horatian đã ảnh hưởng đến nhiều nhà hài hiện đại và nhà văn.)
1. Vở kịch được viết theo phong cách Horatian, với tập trung vào sự hài hước và châm biếm.
2. Những bài thơ Horatian của nhà thơ đã được các nhà phê bình đánh giá cao vì sự chơi chữ thông minh.
3. Phương pháp Horatian trong hài kịch nhấn mạnh vào sự kiềm chế và cân bằng.
4. Tính hài hước và châm biếm Horatian của người viết bài làm cho việc đọc các tác phẩm của cô trở nên vui vẻ.
5. Quan điểm Horatian về cuộc sống khuyến khích chúng ta tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc tối tăm nhất.
6. Truyền thống châm biếm Horatian đã ảnh hưởng đến nhiều nhà hài hiện đại và nhà văn.