Some examples of word usage: hubby
1. My hubby surprised me with flowers for our anniversary.
Chồng tôi đã làm bất ngờ tôi bằng hoa vào ngày kỷ niệm của chúng tôi.
2. I love spending time with my hubby on weekends.
Tôi thích dành thời gian cùng chồng vào cuối tuần.
3. My hubby is always there for me when I need support.
Chồng tôi luôn ở bên tôi khi tôi cần sự hỗ trợ.
4. We have been married for ten years, and my hubby still makes me laugh every day.
Chúng tôi đã kết hôn được mười năm, và chồng tôi vẫn khiến tôi cười mỗi ngày.
5. My hubby is the best cook in the house.
Chồng tôi là đầu bếp giỏi nhất trong nhà.
6. I can always count on my hubby to make me feel better when I'm feeling down.
Tôi luôn có thể tin tưởng vào chồng để cảm thấy tốt hơn khi tôi buồn.