1. The garden was filled with vibrant hyniums of every color.
( Khu vườn tràn ngập những loại hoa hyniums sặc sỡ màu sắc.)
2. She carefully arranged the hyniums in a beautiful bouquet.
( Cô ấy cẩn thận sắp xếp những bông hoa hyniums vào một bó hoa đẹp.)
3. The hyniums in the field swayed gently in the breeze.
( Những bông hoa hyniums trên cánh đồng lay nhẹ trong gió.)
4. The florist had a special arrangement of hyniums for the wedding.
( Người bán hoa có một bài sắp xếp đặc biệt của hoa hyniums cho đám cưới.)
5. The hyniums added a pop of color to the otherwise dull room.
( Những bông hoa hyniums tạo điểm nhấn màu sắc cho căn phòng trước đó nhạt nhẽo.)
6. She picked a handful of hyniums to bring home and brighten up her day.
( Cô ấy hái một bó hoa hyniums để mang về nhà và làm sáng đi ngày của mình.)
Translate into Vietnamese:
1. Khu vườn tràn ngập những loại hoa hyniums sặc sỡ màu sắc.
2. Cô ấy cẩn thận sắp xếp những bông hoa hyniums vào một bó hoa đẹp.
3. Những bông hoa hyniums trên cánh đồng lay nhẹ trong gió.
4. Người bán hoa có một bài sắp xếp đặc biệt của hoa hyniums cho đám cưới.
5. Những bông hoa hyniums tạo điểm nhấn màu sắc cho căn phòng trước đó nhạt nhẽo.
6. Cô ấy hái một bó hoa hyniums để mang về nhà và làm sáng đi ngày của mình.
An hyniums meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hyniums, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, hyniums