Some examples of word usage: hyperactive
1. The child was so hyperactive that he couldn't sit still for even a minute.
(Đứa trẻ quá năng động đến mức không thể ngồi yên một phút nào.)
2. The hyperactive puppy ran around the house non-stop, chasing after its tail.
(Con chó con năng động chạy quanh nhà không ngừng, đuổi theo đuôi của nó.)
3. The hyperactive squirrel darted from tree to tree in the park, never staying in one place for long.
(Con sóc năng động nhảy từ cây này sang cây khác trong công viên, không bao giờ ở một chỗ lâu.)
4. The hyperactive student had a hard time focusing in class and constantly disrupted the lesson with his fidgeting.
(Học sinh năng động gặp khó khăn khi tập trung trong lớp học và liên tục làm phiền bài học với cử động không ngừng.)
5. The hyperactive kitten climbed up the curtains and knocked over vases in its playful antics.
(Con mèo con năng động leo lên rèm và đẩy đổ các lọ hoa trong những trò chơi vui nhộn của nó.)
6. The hyperactive puppy needed plenty of exercise to tire him out before bedtime.
(Con chó con năng động cần nhiều vận động để mệt mỏi trước giờ đi ngủ.)