Some examples of word usage: ichthyoses
1. Ichthyoses is a group of genetic skin disorders characterized by dry, scaly skin. (Ichthyoses là một nhóm các rối loạn da di truyền đặc trưng bởi da khô, vảy.)
2. Individuals with ichthyoses may experience itching and discomfort due to their skin condition. (Những người mắc bệnh ichthyoses có thể gặp phải cảm giác ngứa và không thoải mái do tình trạng da của họ.)
3. Treatment for ichthyoses often involves the use of moisturizers and keratolytic agents to help manage symptoms. (Điều trị cho ichthyoses thường bao gồm việc sử dụng kem dưỡng ẩm và các chất làm mềm lớp biểu bì để giúp kiểm soát triệu chứng.)
4. People with severe forms of ichthyoses may require specialized medical care and ongoing treatment. (Những người mắc các dạng nặng của ichthyoses có thể cần chăm sóc y tế chuyên môn và điều trị liên tục.)
5. It is important for individuals with ichthyoses to work closely with healthcare professionals to develop a personalized treatment plan. (Quan trọng mà những người mắc bệnh ichthyoses phải làm việc chặt chẽ với các chuyên gia y tế để phát triển kế hoạch điều trị cá nhân hóa.)
6. Research is ongoing to better understand the underlying causes of ichthyoses and develop more effective treatments. (Các nghiên cứu đang tiếp tục để hiểu rõ hơn về nguyên nhân cơ bản của ichthyoses và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.)
Translate to Vietnamese:
1. Ichthyoses is a group of genetic skin disorders characterized by dry, scaly skin.
(Ichthyoses là một nhóm các rối loạn da di truyền đặc trưng bởi da khô, vảy.)
2. Individuals with ichthyoses may experience itching and discomfort due to their skin condition.
(Những người mắc bệnh ichthyoses có thể gặp phải cảm giác ngứa và không thoải mái do tình trạng da của họ.)
3. Treatment for ichthyoses often involves the use of moisturizers and keratolytic agents to help manage symptoms.
(Điều trị cho ichthyoses thường bao gồm việc sử dụng kem dưỡng ẩm và các chất làm mềm lớp biểu bì để giúp kiểm soát triệu chứng.)
4. People with severe forms of ichthyoses may require specialized medical care and ongoing treatment.
(Những người mắc các dạng nặng của ichthyoses có thể cần chăm sóc y tế chuyên môn và điều trị liên tục.)
5. It is important for individuals with ichthyoses to work closely with healthcare professionals to develop a personalized treatment plan.
(Quan trọng mà những người mắc bệnh ichthyoses phải làm việc chặt chẽ với các chuyên gia y tế để phát triển kế hoạch điều trị cá nhân hóa.)
6. Research is ongoing to better understand the underlying causes of ichthyoses and develop more effective treatments.
(Các nghiên cứu đang tiếp tục để hiểu rõ hơn về nguyên nhân cơ bản của ichthyoses và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.)