Some examples of word usage: imprimis
1. Imprimis, we must focus on improving our customer service to retain our loyal clients.
(Trước hết, chúng ta phải tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng để giữ chân khách hàng thân thiết của chúng ta.)
2. Imprimis, I want to thank everyone for their hard work and dedication to this project.
(Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn mọi người vì sự cống hiến và làm việc chăm chỉ cho dự án này.)
3. The committee decided that imprimis, safety measures must be implemented to prevent accidents in the workplace.
(Ban quản trị quyết định rằng trước hết, biện pháp an toàn phải được triển khai để ngăn ngừa tai nạn tại nơi làm việc.)
4. Imprimis, we need to address the issue of diversity and inclusion within our organization.
(Đầu tiên, chúng ta cần giải quyết vấn đề về đa dạng và sự bao hàm trong tổ chức của chúng ta.)
5. The CEO emphasized that imprimis, the company's financial health should be a top priority.
(Tổng giám đốc nhấn mạnh rằng trước hết, sức khỏe tài chính của công ty phải là ưu tiên hàng đầu.)
6. Imprimis, it is important to establish clear communication channels within the team to ensure effective collaboration.
(Trước hết, quan trọng phải thiết lập các kênh giao tiếp rõ ràng trong nhóm để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả.)