Some examples of word usage: improving
1. I have been working on improving my communication skills.
Tôi đã đang cố gắng cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
2. The company is constantly looking for ways to improve its products.
Công ty luôn tìm cách để cải thiện sản phẩm của mình.
3. Regular exercise is key to improving your overall health.
Việc tập thể dục thường xuyên là chìa khóa để cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
4. She is taking classes to improve her Spanish language skills.
Cô ấy đang tham gia lớp học để cải thiện kỹ năng tiếng Tây Ban Nha của mình.
5. The city has been investing in infrastructure projects to improve transportation.
Thành phố đã đầu tư vào các dự án hạ tầng để cải thiện giao thông.
6. By seeking feedback and making adjustments, you can continuously improve your performance.
Bằng cách tìm kiếm phản hồi và thực hiện điều chỉnh, bạn có thể liên tục cải thiện hiệu suất của mình.