1. He made an incautious decision to invest all his savings in a risky business venture.
-> Anh ta đã đưa ra một quyết định không cẩn thận khi đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào một dự án kinh doanh rủi ro.
2. The incautious driver caused a serious accident by running a red light.
-> Người lái xe không cẩn thận đã gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng bằng cách vượt đèn đỏ.
3. It is important to be cautious and not make incautious statements in public.
-> Quan trọng phải cẩn thận và không đưa ra những tuyên bố không cẩn thận trước công chúng.
4. The incautious hiker wandered off the trail and got lost in the forest.
-> Người đi bộ không cẩn thận đã lạc khỏi đường mòn và bị lạc trong rừng.
5. The incautious handling of chemicals led to a dangerous spill in the laboratory.
-> Việc xử lý hóa chất không cẩn thận đã dẫn đến một vụ tràn nguy hiểm trong phòng thí nghiệm.
6. She regretted her incautious words that hurt her friend's feelings.
-> Cô ấy hối hận về những lời không cẩn thận đã làm tổn thương cảm xúc của bạn bè.
An incautious meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with incautious, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, incautious